Wouter Van Wersch - Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc General Electric ASEAN và
Khu vực Úc-New Zealand cho rằng, công nghệ sẽ không lấy đi việc làm mà còn giúp
con người làm chủ công nghệ, để tiếp tục phát triển trong kỷ nguyên mới đang đến.
Công nghệ đang tác động mạnh mẽ
Năm quốc gia châu Á, gồm Việt Nam, Malaysia, Ấn Độ, Thái Lan
và Indonesia được dự đoán sẽ nằm trong nhóm 15 thị trường sản xuất cạnh tranh
nhất thế giới vào năm 2020. Dự đoán này dựa trên Báo cáo về Chỉ số Cạnh tranh
toàn cầu ngành sản xuất (GMCI) năm 2016 do Công ty Deloitte Touche Tohmatsu và
Hội đồng Cạnh tranh của Mỹ công bố.
Báo cáo GMCI đã gọi 5 quốc gia trên là Mighty 5 (bộ năm quyền
lực) hoặc MITI-V và cho rằng, nhóm này có tiềm năng trở thành cho “một Trung Quốc
mới” trong một số lĩnh vực như lực lượng lao động, năng lực sản xuất linh hoạt,
hồ sơ nhân khẩu thuận lợi, thị trường và sức tăng trưởng kinh tế.
Câu hỏi đặt ra là, công nghệ sẽ có tác động thế nào đối với
các nền sản xuất này? Robot, tự động hoá và công nghệ in 3D ngày càng được sử dụng
rộng rãi, tác động lớn đến ngành sản xuất tại tất cả các quốc gia, trong đó, mối
lo lớn nhất là khả năng thất nghiệp tăng.
Đây là lý do một trong những nội dung thảo luận được chú trọng
tại Hội nghị Thượng đỉnh APEC vừa diễn ra tại Đà Nẵng là tự động hoá và tương
lai việc làm.
Người lao động không hề bị thay thế, thậm chí chính họ là
người quản lý robot và các dây chuyền sản xuất.
Người lao động không hề bị thay thế, thậm chí chính họ là
người quản lý robot và các dây chuyền sản xuất.
Tác động tiềm ẩn đến nền kinh tế và con người của công nghệ
tương đối rộng khắp. Bằng việc kết nối máy móc và thu được thông tin chuyên sâu
từ dữ liệu, nền tảng Internet, ngành công nghiệp có thể bổ sung thêm 10 nghìn tỷ
USD vào GDP toàn cầu trong 20 năm tới.
Theo ước tính, tác động này ít nhất sẽ lớn gấp hai lần tác động
của mạng Internet người tiêu dùng. Khi đó, thách thức dành cho các chính phủ và
doanh nghiệp là làm thế nào để tối ưu hóa các tác động có lợi đến cho cộng đồng,
xã hội.
Nhiều quốc gia và doanh nghiệp trên thế giới đã chứng minh rằng,
họ có thể vừa tận dụng công nghệ mới vừa đảm bảo duy trì việc làm cho công dân
của mình.
Theo quan sát của GE, mất việc làm không diễn ra như nhiều
người lo sợ, thay vào đó là sự thay đổi công việc để ngành sản xuất phát triển
bền vững trong tương lai. Một nghiên cứu gần đây của McKinsey cho thấy, đến năm
2055, một nửa hoạt động trong công việc sẽ được tự động hoá, nhưng năng suất sẽ
chỉ tăng nếu như con người và máy móc làm việc cùng nhau. Nghĩa là trong bối cảnh
mới, thành công sẽ đến từ cách làm việc thông minh hơn chứ không phải nhờ tiết
kiệm chi phí hơn.
Các nhà máy tự động hoá cao
Để tận dụng cơ hội lớn này, cách làm việc mới và thay đổi tư
duy công việc là điều cần phải bàn vào lúc này. Về điểm này, GE có một lợi thế
độc đáo. Kinh nghiệm thu được từ 125 năm hoạt động, kết hợp với kiến thức
chuyên môn về số hoá cho phép GE phát triển thêm sự hiểu biết và kinh nghiệm
trong các khía cạnh vật chất và số hoá của các tài sản trong ngành, ví dụ như cấu
trúc nơi làm việc.
Để hiểu robot có thể và sẽ thay đổi ngành sản xuất như thế
nào, cùng xem xét 2 nhà máy của GE để xem họ đang hội nhập với công nghệ mới ra
sao.
Các nhà máy của GE có sự chênh lệch khá lớn về “độ tuổi”.
Nhà máy Bromont tại Canada đã vận hành khoảng vài chục năm nay, còn nhà máy ở Hải
Phòng thì mới đi vào sản xuất từ năm 2011. Với thâm niên chênh lệch như vậy, có
thể có một quy trình chung nào có các hoạt động vận hành không? Câu trả lời là
tại tất cả nhà máy GE đều đầu tư vào công nghệ và phát triển lực lượng lao động.
GE ủng hộ việc nâng cấp kỹ năng, đào tạo lại kỹ năng và thay
đổi tư duy để nhân viên có thể tự quản lý hệ thống và các quy trình. Nói theo
cách khác là GE đào tạo nhân viên để họ trở thành những người quản lý robot và
quy trình tự động hoá.
Kể từ ngày thành lập vào năm 2011, Nhà máy Kỹ thuật số cao của
GE tại Hải Phòng (Brilliant Factory) có doanh thu xuất khẩu là 500 triệu USD,
đóng góp đáng kể cho kinh tế Việt Nam. Khi mọi việc diễn ra trôi chảy, ta thường
hay thả lỏng và ngừng sáng tạo, nhưng GE Hải Phòng không như thế. Thay vào đó,
chúng tôi tự đặt ra một số mục tiêu tương lai khá táo bạo, như giảm dần lao động
thủ công, thủ tục giấy tờ và những việc làm không tạo ra giá trị; loại bỏ chất
thải; và tối ưu hoá quy trình sản xuất.
Để đạt được mục tiêu này, chúng tôi sử dụng robot hàn, các
quy trình vận hành không dùng cần cẩu, và dây chuyền sản xuất động. Kết quả là,
sử dụng những công cụ số để hỗ trợ thao tác hàn đã làm tăng hiệu quả từ 12% lên
30%, trong khi đó, mô-men thông minh đã cải thiện quy trình quản lý chất lượng
sản xuất và tăng năng suất thêm 5%.
Khác với GE Hải Phòng, nhà máy Bromont của GE lớn tuổi hơn,
nhưng cũng có một câu chuyện công nghệ tương tự. Bromont bắt đầu sử dụng robot
vào những năm 1990. Hiện tại, nhà máy có 180 robot đang thực hiện 50 triệu những
tác vụ lặp đi lặp lại mà trước đây con người phải làm thủ công. Bằng cách đưa
robot vào sử dụng, Bromont đã có thể giảm chu kỳ và mở rộng quy mô sản xuất lên
3,3 triệu chi tiết động cơ máy bay vào năm 2017, so với chỉ 4.500 chi tiết vào
năm 1983. Đặc biệt, số lao động ở nhà máy chỉ tăng lên, chứ không giảm đi.
Không chỉ thế, trong khi số sự cố giảm đi thì mức độ tự động
hoá tại Bromont cũng tăng lên. Về tổng thể, nhà máy này trở thành một trong những
cơ sở hoạt động hiệu quả nhất của GE, đồng thời là trung tâm sản xuất các quy
trình robot, ứng dụng phần mềm và tài sản trí tuệ tiên tiến nhất được xuất khẩu
đi khắp thế giới.
Phải nhấn mạnh, thay đổi lớn nhất tại cả 2 cơ sở nói trên lại
là trong tư duy. Tại nhà máy GE ở Hải Phòng, người vận hành có thể phát hiện và
xử lý chất thải. Kỹ sư có thể phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định để cải thiện
mức độ an toàn và chất lượng. Bộ phận bảo dưỡng có thể dự báo hoạt động bảo trì
và chi tiết thay thế, trong khi ban lãnh đạo nhà máy có thể đưa ra các quyết định
kịp thời hơn. Năng suất chung của nhà máy tại Hải Phòng đã tăng thêm 20%.
Trong khi ở Canada, văn hoá quản lý có sự tham gia của nhân
viên đã giúp nhà máy Bromont tăng năng lực sản xuất. Thành công này chỉ đạt được
khi nhân viên được trao quyền, đồng thời nhận thức được rằng, công nghệ sẽ hỗ
trợ họ, chứ không lấy đi việc làm của họ.
Mối quan hệ giữa người lao động và robot
Khi xem xét các hoạt động sản xuất tại Việt Nam, Canada hay
bất kỳ đâu, GE nhận ra rằng, cần có sự tham gia của toàn thể nhân viên để quản
lý những thay đổi liên quan đến robot và tự động hoá. Người lao động không hề bị
thay thế, thậm chí chính họ là người quản lý robot và các dây chuyền sản xuất.
Để biến điều này thành hiện thực, GE đã đề nghị nhân viên tham gia vào mọi khâu
để cải thiện quy trình và lên kế hoạch sản xuất.
Tại những cơ sở mà trước đây các tác vụ thủ công chiếm đa số,
thì giờ chỉ cần đến lực lượng lao động tay nghề cao tham gia vào quy trình sản
xuất. Những thay đổi trong công nghệ và thực tiễn công việc nhấn mạnh lý do tại
sao giai đoạn sản xuất tiếp theo sẽ là một cuộc chạy đua để dẫn đầu thị trường
và tất nhiên, không thể thiếu robot.
Công nghệ sẽ có tác động lớn, định hình lại toàn bộ ngành sản
xuất tại những nền kinh tế phát triển và mới nổi. Vấn đề lúc này là cách thức đối
diện và xử lý những thay đổi này như thế nào, ở cả góc độ Chính phủ và doanh
nghiệp. Trong tương lai này, các công ty không chỉ sử dụng robot, tự động hoá
và các công nghệ khác mà còn phải đào tạo và kêu gọi người lao động cùng tham
gia vào quá trình chuyển đổi này. Đối với người lao động, công nghệ sẽ không lấy
đi việc làm mà còn đưa họ trở thành người sử dụng công nghệ, để tiếp tục phát
triển trong kỷ nguyên mới đang đến.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét